Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 佳酿
Pinyin: jiā niàng
Meanings: Fine wine, excellent liquor., Rượu ngon, rượu hảo hạng., ①美酒;醇酒。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 亻, 圭, 良, 酉
Chinese meaning: ①美酒;醇酒。
Grammar: Thường được sử dụng trong văn cảnh trang trọng liên quan đến đồ uống (rượu).
Example: 这瓶佳酿年份已久,味道醇厚。
Example pinyin: zhè píng jiā niàng nián fèn yǐ jiǔ , wèi dào chún hòu 。
Tiếng Việt: Chai rượu ngon này đã có tuổi đời lâu, hương vị đậm đà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rượu ngon, rượu hảo hạng.
Nghĩa phụ
English
Fine wine, excellent liquor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
美酒;醇酒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!