Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 佳趣
Pinyin: jiā qù
Meanings: Something interesting or beautiful., Điều thú vị, điều hay đẹp., ①美妙的情趣。[例]山谷幽邃,别有佳趣。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 亻, 圭, 取, 走
Chinese meaning: ①美妙的情趣。[例]山谷幽邃,别有佳趣。
Grammar: Thường dùng để miêu tả những trải nghiệm hoặc sự vật mang lại cảm giác vui vẻ và hứng thú.
Example: 这次旅行充满了佳趣。
Example pinyin: zhè cì lǚ xíng chōng mǎn le jiā qù 。
Tiếng Việt: Chuyến đi này đầy những điều thú vị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điều thú vị, điều hay đẹp.
Nghĩa phụ
English
Something interesting or beautiful.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
美妙的情趣。山谷幽邃,别有佳趣
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!