Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 佳肴
Pinyin: jiā yáo
Meanings: Món ăn ngon, cao lương mỹ vị., Delicious food, gourmet cuisine., ①精美的饭菜。[例]美味佳肴。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 亻, 圭, 㐅, 有
Chinese meaning: ①精美的饭菜。[例]美味佳肴。
Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến ăn uống, đặc biệt là bữa tiệc thịnh soạn.
Example: 今晚我们享用了满桌佳肴。
Example pinyin: jīn wǎn wǒ men xiǎng yòng le mǎn zhuō jiā yáo 。
Tiếng Việt: Tối nay chúng tôi đã thưởng thức một bàn tiệc toàn món ngon.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Món ăn ngon, cao lương mỹ vị.
Nghĩa phụ
English
Delicious food, gourmet cuisine.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
精美的饭菜。美味佳肴
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!