Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 佯称

Pinyin: yáng chēng

Meanings: Giả vờ nói rằng, nói dối một cách cố ý., To falsely claim or pretend to say something., ①佯言;虚假地声称。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 亻, 羊, 尔, 禾

Chinese meaning: ①佯言;虚假地声称。

Grammar: Động từ hai âm tiết. Sau động từ này thường là nội dung mà người nói muốn giả vờ tuyên bố.

Example: 他佯称自己生病了不去上班。

Example pinyin: tā yáng chēng zì jǐ shēng bìng le bú qù shàng bān 。

Tiếng Việt: Anh ta giả vờ nói rằng mình bị bệnh để không phải đi làm.

佯称
yáng chēng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giả vờ nói rằng, nói dối một cách cố ý.

To falsely claim or pretend to say something.

佯言;虚假地声称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

佯称 (yáng chēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung