Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 佯狂
Pinyin: yáng kuáng
Meanings: To feign madness or insanity to conceal one's true intentions., Giả điên, giả khùng để che giấu ý định thật sự., ①装疯。[例]有剪发杜门,佯狂不知所之者。——明·张溥《五人墓碑记》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 亻, 羊, 犭, 王
Chinese meaning: ①装疯。[例]有剪发杜门,佯狂不知所之者。——明·张溥《五人墓碑记》。
Grammar: Động từ hai âm tiết. Thường dùng trong các ngữ cảnh có ý đồ che giấu hoặc lừa dối người khác.
Example: 他为了逃避责任,开始佯狂。
Example pinyin: tā wèi le táo bì zé rèn , kāi shǐ yáng kuáng 。
Tiếng Việt: Anh ta để trốn tránh trách nhiệm, bắt đầu giả điên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giả điên, giả khùng để che giấu ý định thật sự.
Nghĩa phụ
English
To feign madness or insanity to conceal one's true intentions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
装疯。有剪发杜门,佯狂不知所之者。——明·张溥《五人墓碑记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!