Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 佪
Pinyin: huí
Meanings: Đi vòng quanh, trở lại., To circle around, to return., ①回环。也作“回”、“迴”。[合]:徊集(迂回而至);徊翔(盘旋飞行;迂回上下);徊肠伤气(肠回转,气伤断。形容内心伤感)——见“徘徊”佪。)*②另见huí。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①回环。也作“回”、“迴”。[合]:徊集(迂回而至);徊翔(盘旋飞行;迂回上下);徊肠伤气(肠回转,气伤断。形容内心伤感)——见“徘徊”佪。)*②另见huí。
Hán Việt reading: hồi
Grammar: Động từ ít gặp, có thể hiểu tương tự như 回 trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 佪家。
Example pinyin: huái jiā 。
Tiếng Việt: Trở về nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi vòng quanh, trở lại.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hồi
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To circle around, to return.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
徊集(迂回而至);徊翔(盘旋飞行;迂回上下);徊肠伤气(肠回转,气伤断。形容内心伤感)——见“徘徊”佪。)
另见huí
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!