Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 佩服

Pinyin: pèi fú

Meanings: Khâm phục, nể phục ai vì tài năng hoặc hành động, To admire someone for their talent or actions., ①钦佩;信服。[例]佩服他的工作能力。*②穿带;佩挂。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 亻, 月, 𠬝

Chinese meaning: ①钦佩;信服。[例]佩服他的工作能力。*②穿带;佩挂。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với trạng ngữ chỉ mức độ (e.g., 很佩服 - rất khâm phục).

Example: 我很佩服他的勇气。

Example pinyin: wǒ hěn pèi fú tā de yǒng qì 。

Tiếng Việt: Tôi rất khâm phục lòng dũng cảm của anh ấy.

佩服
pèi fú
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khâm phục, nể phục ai vì tài năng hoặc hành động

To admire someone for their talent or actions.

钦佩;信服。佩服他的工作能力

穿带;佩挂

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

佩服 (pèi fú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung