Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: qiān

Meanings: All, everyone (used mainly in classical texts)., Cả, tất cả (thường dùng trong văn cổ)., ①连枷,打谷的农具。[据]《方言》“佥”郭璞注:“今连枷,所以打谷者。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 7

Radicals: 一, 亼, 𭕄

Chinese meaning: ①连枷,打谷的农具。[据]《方言》“佥”郭璞注:“今连枷,所以打谷者。”

Hán Việt reading: thiêm

Grammar: Ít dùng trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn cổ.

Example: 佥曰同意。

Example pinyin: qiān yuē tóng yì 。

Tiếng Việt: Tất cả đều đồng ý.

qiān
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cả, tất cả (thường dùng trong văn cổ).

thiêm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

All, everyone (used mainly in classical texts).

连枷,打谷的农具。[据]《方言》“佥”郭璞注

“今连枷,所以打谷者。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

佥 (qiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung