Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 佣
Pinyin: yōng
Meanings: Hired person, servant, Người làm thuê, người giúp việc, ①雇用,受雇用:雇佣。佣工。佣耕。*②受雇用的人:女佣。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 亻, 用
Chinese meaning: ①雇用,受雇用:雇佣。佣工。佣耕。*②受雇用的人:女佣。
Hán Việt reading: dong
Grammar: Là danh từ chỉ người làm công. Thường đứng sau các động từ như 雇 (gù - thuê).
Example: 她雇了一个佣人来打扫房子。
Example pinyin: tā gù le yí gè yōng rén lái dǎ sǎo fáng zi 。
Tiếng Việt: Cô ấy thuê một người giúp việc để dọn dẹp nhà cửa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người làm thuê, người giúp việc
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
dong
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Hired person, servant
Nghĩa tiếng trung
中文释义
雇佣。佣工。佣耕
女佣
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!