Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 你
Pinyin: nǐ
Meanings: You (used as a pronoun for addressing someone directly)., Bạn, ngươi (dùng để xưng hô với người đối diện)., ①称对方,多称指一个人,有时也指称若干人:你厂。你方。*②泛指任何人:你死我活。
HSK Level: 1
Part of speech: đại từ
Stroke count: 7
Radicals: 亻, 尔
Chinese meaning: ①称对方,多称指一个人,有时也指称若干人:你厂。你方。*②泛指任何人:你死我活。
Hán Việt reading: nhĩ
Grammar: Đại từ nhân xưng ngôi thứ hai, thường đứng đầu câu hoặc trước động từ.
Example: 你好吗?
Example pinyin: nǐ hǎo ma ?
Tiếng Việt: Bạn khỏe không?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bạn, ngươi (dùng để xưng hô với người đối diện).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
nhĩ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
You (used as a pronoun for addressing someone directly).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
你厂。你方
你死我活
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!