Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 你好
Pinyin: nǐ hǎo
Meanings: Hello, hi., Xin chào, chào bạn., ①用于有礼貌的打招呼或表示与人见面时的问候。
HSK Level: 1
Part of speech: other
Stroke count: 13
Radicals: 亻, 尔, 女, 子
Chinese meaning: ①用于有礼貌的打招呼或表示与人见面时的问候。
Grammar: Cụm từ đơn giản, dùng để chào hỏi phổ biến trong tiếng Trung.
Example: 你好,很高兴见到你。
Example pinyin: nǐ hǎo , hěn gāo xìng jiàn dào nǐ 。
Tiếng Việt: Xin chào, rất vui được gặp bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xin chào, chào bạn.
Nghĩa phụ
English
Hello, hi.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用于有礼貌的打招呼或表示与人见面时的问候
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!