Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 你们
Pinyin: nǐ men
Meanings: You (plural form of 'you')., Các bạn, các ngươi (số nhiều của '你')., ①与之说话的一些人。[例]我到时候通知你们。
HSK Level: 1
Part of speech: đại từ
Stroke count: 12
Radicals: 亻, 尔, 门
Chinese meaning: ①与之说话的一些人。[例]我到时候通知你们。
Grammar: Đại từ nhân xưng ngôi thứ hai số nhiều, tạo thành bằng cách thêm '们' vào sau '你'.
Example: 你们都准备好了吗?
Example pinyin: nǐ men dōu zhǔn bèi hǎo le ma ?
Tiếng Việt: Các bạn đã sẵn sàng chưa?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Các bạn, các ngươi (số nhiều của '你').
Nghĩa phụ
English
You (plural form of 'you').
Nghĩa tiếng trung
中文释义
与之说话的一些人。我到时候通知你们
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!