Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 作陪
Pinyin: zuò péi
Meanings: To accompany, to join along., Làm bạn đồng hành, cùng tham gia., ①当陪客。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 乍, 亻, 咅, 阝
Chinese meaning: ①当陪客。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng khi ai đó tham gia cùng nhóm hoặc đồng hành.
Example: 我来作陪你们去旅行。
Example pinyin: wǒ lái zuò péi nǐ men qù lǚ xíng 。
Tiếng Việt: Tôi sẽ đi cùng các bạn trong chuyến du lịch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm bạn đồng hành, cùng tham gia.
Nghĩa phụ
English
To accompany, to join along.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
当陪客
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!