Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 作贼心虚
Pinyin: zuò zéi xīn xū
Meanings: Làm điều xấu thì sợ bị phát hiện, tâm lý lo lắng bất an., A guilty conscience betrays itself, feeling uneasy when doing something wrong., 虚怕。指做了坏事怕人知道,心里老是不安。[出处]宋·释悟明《联灯会要·重显禅师》“却顾侍者云‘适来有人看方丈么?’侍者云‘有。’师云‘作贼人心虚。’”[例]一切违法乱纪者都是~,他们损害国家和群众的利益,见不得阳光。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 乍, 亻, 戎, 贝, 心, 业, 虍
Chinese meaning: 虚怕。指做了坏事怕人知道,心里老是不安。[出处]宋·释悟明《联灯会要·重显禅师》“却顾侍者云‘适来有人看方丈么?’侍者云‘有。’师云‘作贼人心虚。’”[例]一切违法乱纪者都是~,他们损害国家和群众的利益,见不得阳光。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả cảm giác bất an của người đã làm điều sai trái.
Example: 他作贼心虚,看到警察就跑。
Example pinyin: tā zuò zéi xīn xū , kàn dào jǐng chá jiù pǎo 。
Tiếng Việt: Anh ta vì làm điều xấu mà lo lắng, nhìn thấy cảnh sát liền chạy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm điều xấu thì sợ bị phát hiện, tâm lý lo lắng bất an.
Nghĩa phụ
English
A guilty conscience betrays itself, feeling uneasy when doing something wrong.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
虚怕。指做了坏事怕人知道,心里老是不安。[出处]宋·释悟明《联灯会要·重显禅师》“却顾侍者云‘适来有人看方丈么?’侍者云‘有。’师云‘作贼人心虚。’”[例]一切违法乱纪者都是~,他们损害国家和群众的利益,见不得阳光。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế