Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 作证
Pinyin: zuò zhèng
Meanings: Làm chứng, cung cấp bằng chứng., To testify, to provide evidence., ①当证人;提供证据。*②当证据。[例]可以作证的材料太少。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 乍, 亻, 正, 讠
Chinese meaning: ①当证人;提供证据。*②当证据。[例]可以作证的材料太少。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc tranh luận.
Example: 他愿意出庭作证。
Example pinyin: tā yuàn yì chū tíng zuò zhèng 。
Tiếng Việt: Anh ấy sẵn sàng ra tòa làm chứng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm chứng, cung cấp bằng chứng.
Nghĩa phụ
English
To testify, to provide evidence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
当证人;提供证据
当证据。可以作证的材料太少
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!