Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 作誓

Pinyin: zuò shì

Meanings: Thề thốt, hứa hẹn., To swear, to make a promise., ①盟誓,发誓。[例]并刑马作誓。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 乍, 亻, 折, 言

Chinese meaning: ①盟誓,发誓。[例]并刑马作誓。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với lời hứa hoặc lời thề.

Example: 他向我作誓一定会回来。

Example pinyin: tā xiàng wǒ zuò shì yí dìng huì huí lái 。

Tiếng Việt: Anh ấy thề với tôi rằng nhất định sẽ trở lại.

作誓
zuò shì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thề thốt, hứa hẹn.

To swear, to make a promise.

盟誓,发誓。并刑马作誓。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...