Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 作茧自缚

Pinyin: zuò jiǎn zì fù

Meanings: To tie oneself up like a silkworm spinning a cocoon, meaning to bring trouble upon oneself., Tự làm khổ mình, tự chuốc lấy rắc rối., 蚕吐丝作茧,把自己裹在里面。比喻做了某件事,结果使自己受困。也比喻自己给自己找麻烦。[出处]唐·白居易《江州赴忠州至江陵已来舟中示舍弟五十韵》诗“烛蛾谁救护,蚕茧自缠萦。”宋·陆游《剑南诗稿·书叹》人生如春蚕,作茧自缠裹。”[例]我们需要制定必要的规章制度,但不可过于繁琐,弄得~,捆住自己的手脚。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 乍, 亻, 艹, 虫, 自, 尃, 纟

Chinese meaning: 蚕吐丝作茧,把自己裹在里面。比喻做了某件事,结果使自己受困。也比喻自己给自己找麻烦。[出处]唐·白居易《江州赴忠州至江陵已来舟中示舍弟五十韵》诗“烛蛾谁救护,蚕茧自缠萦。”宋·陆游《剑南诗稿·书叹》人生如春蚕,作茧自缠裹。”[例]我们需要制定必要的规章制度,但不可过于繁琐,弄得~,捆住自己的手脚。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, diễn tả tình trạng tự làm khó bản thân.

Example: 他的行为简直是作茧自缚。

Example pinyin: tā de xíng wéi jiǎn zhí shì zuò jiǎn zì fù 。

Tiếng Việt: Hành động của anh ta quả thật là tự làm khổ mình.

作茧自缚
zuò jiǎn zì fù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự làm khổ mình, tự chuốc lấy rắc rối.

To tie oneself up like a silkworm spinning a cocoon, meaning to bring trouble upon oneself.

蚕吐丝作茧,把自己裹在里面。比喻做了某件事,结果使自己受困。也比喻自己给自己找麻烦。[出处]唐·白居易《江州赴忠州至江陵已来舟中示舍弟五十韵》诗“烛蛾谁救护,蚕茧自缠萦。”宋·陆游《剑南诗稿·书叹》人生如春蚕,作茧自缠裹。”[例]我们需要制定必要的规章制度,但不可过于繁琐,弄得~,捆住自己的手脚。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...