Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 作色
Pinyin: zuò sè
Meanings: To change one’s expression, to show dissatisfaction., Thay đổi sắc mặt, tỏ thái độ không hài lòng., ①脸上变色。指神情变严肃或发怒。[例]愤然作色。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 乍, 亻, 巴, 𠂊
Chinese meaning: ①脸上变色。指神情变严肃或发怒。[例]愤然作色。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả sự thay đổi cảm xúc trên khuôn mặt, thường mang nghĩa tiêu cực.
Example: 他听了这话,不禁作色。
Example pinyin: tā tīng le zhè huà , bù jīn zuò sè 。
Tiếng Việt: Nghe xong lời này, anh ấy không khỏi thay đổi sắc mặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thay đổi sắc mặt, tỏ thái độ không hài lòng.
Nghĩa phụ
English
To change one’s expression, to show dissatisfaction.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
脸上变色。指神情变严肃或发怒。愤然作色
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!