Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 作者

Pinyin: zuò zhě

Meanings: Author, the person who creates a work., Tác giả, người sáng tác ra một tác phẩm., ①文章的写作者;艺术品的创造者。*②创始之人。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 乍, 亻, 日, 耂

Chinese meaning: ①文章的写作者;艺术品的创造者。*②创始之人。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ khác để chỉ rõ tác giả của một tác phẩm cụ thể.

Example: 这本书的作者是谁?

Example pinyin: zhè běn shū de zuò zhě shì shuí ?

Tiếng Việt: Tác giả của cuốn sách này là ai?

作者
zuò zhě
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tác giả, người sáng tác ra một tác phẩm.

Author, the person who creates a work.

文章的写作者;艺术品的创造者

创始之人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...