Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 作罢

Pinyin: zuò bà

Meanings: Thôi, bỏ đi, không làm nữa., To give up, to abandon, to stop doing something., ①作为罢论;不进行。[例]这件事只好作罢。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 乍, 亻, 去, 罒

Chinese meaning: ①作为罢论;不进行。[例]这件事只好作罢。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để thể hiện việc từ bỏ một hành động hoặc dự định nào đó.

Example: 这件事太难了,我们还是作罢吧。

Example pinyin: zhè jiàn shì tài nán le , wǒ men hái shì zuò bà ba 。

Tiếng Việt: Việc này quá khó, thôi chúng ta bỏ đi.

作罢
zuò bà
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thôi, bỏ đi, không làm nữa.

To give up, to abandon, to stop doing something.

作为罢论;不进行。这件事只好作罢

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...