Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 作数
Pinyin: zuò shù
Meanings: To count, be valid or official., Có giá trị, được tính là chính thức., ①算数。多指说话能兑现。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 乍, 亻, 娄, 攵
Chinese meaning: ①算数。多指说话能兑现。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh xác nhận tính hợp lệ hoặc giá trị của điều gì đó.
Example: 他说的话不能作数。
Example pinyin: tā shuō de huà bù néng zuò shù 。
Tiếng Việt: Những gì anh ấy nói không có giá trị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có giá trị, được tính là chính thức.
Nghĩa phụ
English
To count, be valid or official.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
算数。多指说话能兑现
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!