Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 作战

Pinyin: zuò zhàn

Meanings: Chiến đấu, tham gia vào trận chiến., To fight, engage in battle., ①军队之间的敌对和互相残杀。[例]我们在拂晓开始作战。*②打仗。[例]英勇作战。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 乍, 亻, 占, 戈

Chinese meaning: ①军队之间的敌对和互相残杀。[例]我们在拂晓开始作战。*②打仗。[例]英勇作战。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến quân sự hoặc tranh đấu.

Example: 士兵们正在前线作战。

Example pinyin: shì bīng men zhèng zài qián xiàn zuò zhàn 。

Tiếng Việt: Các binh sĩ đang chiến đấu ở tiền tuyến.

作战
zuò zhàn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiến đấu, tham gia vào trận chiến.

To fight, engage in battle.

军队之间的敌对和互相残杀。我们在拂晓开始作战

打仗。英勇作战

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

作战 (zuò zhàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung