Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 作成
Pinyin: zuò chéng
Meanings: Hoàn thành, thực hiện xong việc gì., To complete, finish a task., ①[方言]成全。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 乍, 亻, 戊, 𠃌
Chinese meaning: ①[方言]成全。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ công việc hoặc nhiệm vụ.
Example: 他终于把报告作成了。
Example pinyin: tā zhōng yú bǎ bào gào zuò chéng le 。
Tiếng Việt: Anh ấy cuối cùng cũng hoàn thành báo cáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoàn thành, thực hiện xong việc gì.
Nghĩa phụ
English
To complete, finish a task.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]成全
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!