Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 作恶

Pinyin: zuò è

Meanings: To do evil, commit wicked actions., Làm điều ác, hành động xấu xa., ①干坏事;为非作歹。[例]那些奸商却还乘机作恶。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 乍, 亻, 亚, 心

Chinese meaning: ①干坏事;为非作歹。[例]那些奸商却还乘机作恶。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các cụm từ mô tả mức độ nghiêm trọng của hành động (e.g., 作恶多端 - làm nhiều điều ác).

Example: 他因作恶多端而受到惩罚。

Example pinyin: tā yīn zuò è duō duān ér shòu dào chéng fá 。

Tiếng Việt: Anh ta bị trừng phạt vì làm nhiều điều ác.

作恶
zuò è
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm điều ác, hành động xấu xa.

To do evil, commit wicked actions.

干坏事;为非作歹。那些奸商却还乘机作恶

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...