Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 作息
Pinyin: zuò xī
Meanings: Daily routine, work and rest schedule., Quy luật sinh hoạt hằng ngày, thời gian làm việc và nghỉ ngơi., ①起居、劳作与歇息。[例]作息时间表。*②偏义复词,只指劳作。[例]昼夜勤作息。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 乍, 亻, 心, 自
Chinese meaning: ①起居、劳作与歇息。[例]作息时间表。*②偏义复词,只指劳作。[例]昼夜勤作息。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nói về lịch trình hoặc thói quen hàng ngày.
Example: 保持良好的作息很重要。
Example pinyin: bǎo chí liáng hǎo de zuò xī hěn zhòng yào 。
Tiếng Việt: Duy trì thói quen sinh hoạt tốt rất quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quy luật sinh hoạt hằng ngày, thời gian làm việc và nghỉ ngơi.
Nghĩa phụ
English
Daily routine, work and rest schedule.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
起居、劳作与歇息。作息时间表
偏义复词,只指劳作。昼夜勤作息。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!