Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 作怪

Pinyin: zuò guài

Meanings: To cause trouble, make mischief, or act strangely., Gây rối, phá phách, hoặc tỏ ra kỳ quặc., ①捣鬼,起坏作用。*②离奇古怪。*③发生性行为的讳称。[例]宝玉难道和谁作怪了不成?——《红楼梦》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 乍, 亻, 圣, 忄

Chinese meaning: ①捣鬼,起坏作用。*②离奇古怪。*③发生性行为的讳称。[例]宝玉难道和谁作怪了不成?——《红楼梦》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh chỉ hành vi phiền phức hoặc bất thường.

Example: 这个小孩老是在课堂上作怪。

Example pinyin: zhè ge xiǎo hái lǎo shì zài kè táng shàng zuò guài 。

Tiếng Việt: Đứa trẻ này luôn gây rối trong lớp học.

作怪
zuò guài
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gây rối, phá phách, hoặc tỏ ra kỳ quặc.

To cause trouble, make mischief, or act strangely.

捣鬼,起坏作用

离奇古怪

发生性行为的讳称。宝玉难道和谁作怪了不成?——《红楼梦》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

作怪 (zuò guài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung