Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 作态
Pinyin: zuò tài
Meanings: To pretend, put on an insincere attitude., Giả vờ, tỏ ra thái độ không chân thành., ①故意作出某种姿态或表情。[例]他怀疑她在作态。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 乍, 亻, 太, 心
Chinese meaning: ①故意作出某种姿态或表情。[例]他怀疑她在作态。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang ý tiêu cực liên quan đến sự giả tạo.
Example: 她总是作态让人觉得不舒服。
Example pinyin: tā zǒng shì zuò tài ràng rén jué de bù shū fú 。
Tiếng Việt: Cô ấy luôn giả vờ khiến người khác cảm thấy khó chịu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giả vờ, tỏ ra thái độ không chân thành.
Nghĩa phụ
English
To pretend, put on an insincere attitude.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
故意作出某种姿态或表情。他怀疑她在作态
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!