Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 作弊
Pinyin: zuò bì
Meanings: Gian lận, làm sai quy tắc trong thi cử hoặc các hoạt động., To cheat, violate rules during exams or activities., ①用欺骗的手段做不合法或不合规定的事。[例]他在考试中作弊。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 乍, 亻, 廾, 敝
Chinese meaning: ①用欺骗的手段做不合法或不合规定的事。[例]他在考试中作弊。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến các hành vi trái đạo đức hoặc luật lệ.
Example: 考试时不能作弊。
Example pinyin: kǎo shì shí bù néng zuò bì 。
Tiếng Việt: Khi thi cử không được gian lận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gian lận, làm sai quy tắc trong thi cử hoặc các hoạt động.
Nghĩa phụ
English
To cheat, violate rules during exams or activities.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用欺骗的手段做不合法或不合规定的事。他在考试中作弊
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!