Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 作废

Pinyin: zuò fèi

Meanings: Huỷ bỏ, vô hiệu hoá cái gì đó., To cancel, invalidate something., ①因失效而废弃;弃置不用。[例]过期作废。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 乍, 亻, 发, 广

Chinese meaning: ①因失效而废弃;弃置不用。[例]过期作废。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để nói về việc khiến một thứ gì đó trở nên không còn giá trị sử dụng.

Example: 这张票已经作废了。

Example pinyin: zhè zhāng piào yǐ jīng zuò fèi le 。

Tiếng Việt: Tấm vé này đã bị huỷ rồi.

作废
zuò fèi
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Huỷ bỏ, vô hiệu hoá cái gì đó.

To cancel, invalidate something.

因失效而废弃;弃置不用。过期作废

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

作废 (zuò fèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung