Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 作孽
Pinyin: zuò niè
Meanings: Gây ra tội lỗi, làm điều xấu, gây nghiệp chướng., To commit sins or bad deeds, creating bad karma., ①做坏事;造孽。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 乍, 亻, 子, 薛
Chinese meaning: ①做坏事;造孽。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ hành động tạo ra hậu quả tiêu cực về mặt đạo đức hoặc tâm linh.
Example: 他做了这么多坏事,真是作孽。
Example pinyin: tā zuò le zhè me duō huài shì , zhēn shì zuò niè 。
Tiếng Việt: Anh ta làm nhiều việc xấu như vậy, thật là gây nghiệp chướng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gây ra tội lỗi, làm điều xấu, gây nghiệp chướng.
Nghĩa phụ
English
To commit sins or bad deeds, creating bad karma.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
做坏事;造孽
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!