Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 佛眼佛心

Pinyin: fó yǎn fó xīn

Meanings: Ánh mắt và tâm hồn của Đức Phật, biểu thị sự từ bi và trí tuệ., The eyes and heart of the Buddha, representing compassion and wisdom., ①念珠,佛家用来入定的用品。[例]老尼手捻佛珠,道声“阿弥陀佛”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 亻, 弗, 目, 艮, 心

Chinese meaning: ①念珠,佛家用来入定的用品。[例]老尼手捻佛珠,道声“阿弥陀佛”。

Grammar: Thành ngữ, mang sắc thái tích cực; không chia tách.

Example: 他用佛眼佛心看待世间万物。

Example pinyin: tā yòng fó yǎn fó xīn kàn dài shì jiān wàn wù 。

Tiếng Việt: Ông ấy nhìn vạn vật bằng ánh mắt và tâm hồn của Phật.

佛眼佛心
fó yǎn fó xīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ánh mắt và tâm hồn của Đức Phật, biểu thị sự từ bi và trí tuệ.

The eyes and heart of the Buddha, representing compassion and wisdom.

念珠,佛家用来入定的用品。老尼手捻佛珠,道声“阿弥陀佛”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

佛眼佛心 (fó yǎn fó xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung