Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 佛牙

Pinyin: fó yá

Meanings: The tooth of the Buddha, considered a precious relic., Răng của Đức Phật, được coi là xá lợi quý giá., ①佛教徒对释迦牟尼的尊称,泛称佛教的诸神。*②清代对帝王、帝后的尊称,后专指代慈禧太后。*③慨叹语,犹如“老天爷”。[例]你别这样做,我的老佛爷。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 亻, 弗, 牙

Chinese meaning: ①佛教徒对释迦牟尼的尊称,泛称佛教的诸神。*②清代对帝王、帝后的尊称,后专指代慈禧太后。*③慨叹语,犹如“老天爷”。[例]你别这样做,我的老佛爷。

Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể, thường đi kèm với thông tin về nơi lưu giữ.

Example: 这颗佛牙保存在斯里兰卡的佛牙寺。

Example pinyin: zhè kē fó yá bǎo cún zài sī lǐ lán kǎ de fó yá sì 。

Tiếng Việt: Chiếc răng Phật này được bảo quản tại chùa Răng Phật ở Sri Lanka.

佛牙
fó yá
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Răng của Đức Phật, được coi là xá lợi quý giá.

The tooth of the Buddha, considered a precious relic.

佛教徒对释迦牟尼的尊称,泛称佛教的诸神

清代对帝王、帝后的尊称,后专指代慈禧太后

慨叹语,犹如“老天爷”。你别这样做,我的老佛爷

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

佛牙 (fó yá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung