Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 佛爷
Pinyin: fó yé
Meanings: Respectful term for the Buddha or elderly monks., Cách gọi kính trọng đối với Đức Phật hoặc nhà sư lớn tuổi., ①佛教的教义。[例]佛所具有的法力。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 亻, 弗, 卩, 父
Chinese meaning: ①佛教的教义。[例]佛所具有的法力。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong cách xưng hô trang trọng.
Example: 信徒们恭敬地称他为佛爷。
Example pinyin: xìn tú men gōng jìng dì chēng tā wèi fó ye 。
Tiếng Việt: Các tín đồ kính cẩn gọi ông ấy là Phật gia.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cách gọi kính trọng đối với Đức Phật hoặc nhà sư lớn tuổi.
Nghĩa phụ
English
Respectful term for the Buddha or elderly monks.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
佛教的教义。佛所具有的法力
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!