Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 佛性禅心

Pinyin: fó xìng chán xīn

Meanings: A character and soul inclined towards Buddhism, purity, and enlightenment., Tính cách và tâm hồn hướng về đạo Phật, thanh tịnh và giác ngộ., 比喻话虽说得好听,心肠却极狠毒。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 亻, 弗, 忄, 生, 单, 礻, 心

Chinese meaning: 比喻话虽说得好听,心肠却极狠毒。

Grammar: Thành ngữ, mang sắc thái tích cực; không chia tách.

Example: 大师展现出一种佛性禅心的境界。

Example pinyin: dà shī zhǎn xiàn chū yì zhǒng fó xìng chán xīn de jìng jiè 。

Tiếng Việt: Đại sư thể hiện một cảnh giới của tính Phật tâm Thiền.

佛性禅心
fó xìng chán xīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tính cách và tâm hồn hướng về đạo Phật, thanh tịnh và giác ngộ.

A character and soul inclined towards Buddhism, purity, and enlightenment.

比喻话虽说得好听,心肠却极狠毒。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

佛性禅心 (fó xìng chán xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung