Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 佛心蛇口

Pinyin: fó xīn shé kǒu

Meanings: Having a wicked heart but speaking kindly (the opposite of 'Buddha mouth, snake heart')., Lòng dạ độc ác nhưng miệng nói lời hiền lành (ngược lại với “Phật khẩu xà tâm”)., ①广东省地级市。位于珠江三角洲上广州西南,人口30万。是中国历史上四大名镇之一,现为丝纺工业中心。香云纱和艺术陶瓷为其名产。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 亻, 弗, 心, 它, 虫, 口

Chinese meaning: ①广东省地级市。位于珠江三角洲上广州西南,人口30万。是中国历史上四大名镇之一,现为丝纺工业中心。香云纱和艺术陶瓷为其名产。

Grammar: Thành ngữ, ít phổ biến hơn so với “佛口蛇心”; không chia tách.

Example: 这个人看似慈悲,实则佛心蛇口。

Example pinyin: zhè ge rén kàn sì cí bēi , shí zé fó xīn shé kǒu 。

Tiếng Việt: Người này trông có vẻ nhân từ, nhưng thực chất là lòng Phật miệng rắn.

佛心蛇口
fó xīn shé kǒu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lòng dạ độc ác nhưng miệng nói lời hiền lành (ngược lại với “Phật khẩu xà tâm”).

Having a wicked heart but speaking kindly (the opposite of 'Buddha mouth, snake heart').

广东省地级市。位于珠江三角洲上广州西南,人口30万。是中国历史上四大名镇之一,现为丝纺工业中心。香云纱和艺术陶瓷为其名产

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

佛心蛇口 (fó xīn shé kǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung