Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 佛图

Pinyin: fó tú

Meanings: Hình vẽ hoặc bản đồ về Phật giáo., Drawings or maps related to Buddhism., ①塔的别名。[例]庾公尝入佛图,见卧佛。——《世说新语·言语》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 亻, 弗, 冬, 囗

Chinese meaning: ①塔的别名。[例]庾公尝入佛图,见卧佛。——《世说新语·言语》。

Grammar: Dùng như danh từ, thường kết hợp với các từ chỉ loại tranh hoặc sách.

Example: 这些佛图描绘了佛陀的一生。

Example pinyin: zhè xiē fó tú miáo huì le fó tuó de yì shēng 。

Tiếng Việt: Những bức tranh Phật này mô tả cuộc đời của Đức Phật.

佛图
fó tú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình vẽ hoặc bản đồ về Phật giáo.

Drawings or maps related to Buddhism.

塔的别名。庾公尝入佛图,见卧佛。——《世说新语·言语》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

佛图 (fó tú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung