Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 佛事

Pinyin: fó shì

Meanings: Buddhist rituals or activities., Các nghi lễ hoặc hoạt động liên quan đến Phật giáo., ①和尚或尼姑诵经拜佛之事;亡者之家请僧尼念经超度亡灵。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 亻, 弗, 事

Chinese meaning: ①和尚或尼姑诵经拜佛之事;亡者之家请僧尼念经超度亡灵。

Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh tôn giáo, dùng như danh từ.

Example: 寺庙里每天都会举行佛事活动。

Example pinyin: sì miào lǐ měi tiān dōu huì jǔ xíng fó shì huó dòng 。

Tiếng Việt: Trong chùa mỗi ngày đều tổ chức các hoạt động Phật sự.

佛事
fó shì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Các nghi lễ hoặc hoạt động liên quan đến Phật giáo.

Buddhist rituals or activities.

和尚或尼姑诵经拜佛之事;亡者之家请僧尼念经超度亡灵

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...