Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Phần còn lại, dư thừa, Remainder/surplus, ①饱足。足食得饱。[据]余,饶也。——《说文》。*②剩下;剩余。[例]昔人已乘黄鹤去,此地空余黄鹤楼。——崔颢《黄鹤楼》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 亼, 朩

Chinese meaning: ①饱足。足食得饱。[据]余,饶也。——《说文》。*②剩下;剩余。[例]昔人已乘黄鹤去,此地空余黄鹤楼。——崔颢《黄鹤楼》。

Hán Việt reading:

Grammar: Có thể làm danh từ hoặc phó từ, thường xuất hiện trong các cụm cố định như 余下 (phần còn lại).

Example: 还有一些剩余的食物。

Example pinyin: hái yǒu yì xiē shèng yú de shí wù 。

Tiếng Việt: Còn một số thức ăn thừa.

5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần còn lại, dư thừa

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Remainder/surplus

饱足。足食得饱。余,饶也。——《说文》

剩下;剩余。昔人已乘黄鹤去,此地空余黄鹤楼。——崔颢《黄鹤楼》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

余 (yú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung