Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 余火
Pinyin: yú huǒ
Meanings: Lửa còn lại, lửa thừa sau khi đốt cháy, Remaining fire, leftover flames after burning., ①尚未燃尽的微火。
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 亼, 朩, 人, 八
Chinese meaning: ①尚未燃尽的微火。
Example: 营火的余火还在燃烧。
Example pinyin: yíng huǒ de yú huǒ hái zài rán shāo 。
Tiếng Việt: Ngọn lửa còn lại của đống lửa trại vẫn đang cháy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lửa còn lại, lửa thừa sau khi đốt cháy
Nghĩa phụ
English
Remaining fire, leftover flames after burning.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
尚未燃尽的微火
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!