Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 余波

Pinyin: yú bō

Meanings: Tác động hoặc hậu quả còn lại sau một sự kiện lớn, Residual impact or aftermath following a major event., ①指事件结束后残留的影响。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 亼, 朩, 氵, 皮

Chinese meaning: ①指事件结束后残留的影响。

Grammar: Thường được dùng trong ngữ cảnh thiên tai hoặc sự kiện có tác động lớn.

Example: 地震后的余波导致了更多的建筑物倒塌。

Example pinyin: dì zhèn hòu de yú bō dǎo zhì le gèng duō de jiàn zhù wù dǎo tā 。

Tiếng Việt: Những dư chấn sau trận động đất đã khiến nhiều tòa nhà bị sụp đổ.

余波 - yú bō
余波
yú bō

📷 Sự cố hỏa hoạn

余波
yú bō
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tác động hoặc hậu quả còn lại sau một sự kiện lớn

Residual impact or aftermath following a major event.

指事件结束后残留的影响

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...