Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 余毒

Pinyin: yú dú

Meanings: Residual harmful effects after an event or action., Ảnh hưởng độc hại còn lại sau một sự kiện hoặc hành động, ①祸根;余留的毒素。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 亼, 朩, 母, 龶

Chinese meaning: ①祸根;余留的毒素。

Grammar: Thường được dùng để nói về hậu quả tiêu cực kéo dài.

Example: 这场战争的余毒至今仍然影响着当地居民。

Example pinyin: zhè chǎng zhàn zhēng de yú dú zhì jīn réng rán yǐng xiǎng zhe dāng dì jū mín 。

Tiếng Việt: Ảnh hưởng độc hại của cuộc chiến này vẫn còn tác động đến cư dân địa phương cho đến ngày nay.

余毒
yú dú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ảnh hưởng độc hại còn lại sau một sự kiện hoặc hành động

Residual harmful effects after an event or action.

祸根;余留的毒素

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...