Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 余款
Pinyin: yú kuǎn
Meanings: Remaining money; balance., Số tiền còn lại, dư nợ, ①剩余的钱;盈余的钱。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 亼, 朩, 士, 欠, 示
Chinese meaning: ①剩余的钱;盈余的钱。
Grammar: Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh tài chính hoặc kinh tế.
Example: 购买房子后,他的银行账户里没有多少余款了。
Example pinyin: gòu mǎi fáng zi hòu , tā de yín háng zhàng hù lǐ méi yǒu duō shǎo yú kuǎn le 。
Tiếng Việt: Sau khi mua nhà, tài khoản ngân hàng của anh ấy không còn bao nhiêu tiền dư.

📷 cân
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Số tiền còn lại, dư nợ
Nghĩa phụ
English
Remaining money; balance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
剩余的钱;盈余的钱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
