Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 余怒

Pinyin: yú nù

Meanings: Residual anger; remaining rage., Cơn giận còn lại chưa tan, ①未消除的怒气。[例]余怒未消。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 亼, 朩, 奴, 心

Chinese meaning: ①未消除的怒气。[例]余怒未消。

Grammar: Thường được dùng để mô tả cảm xúc tiêu cực kéo dài sau một sự kiện.

Example: 虽然事情过去了,但他心中仍有余怒。

Example pinyin: suī rán shì qíng guò qù le , dàn tā xīn zhōng réng yǒu yú nù 。

Tiếng Việt: Mặc dù mọi chuyện đã qua, nhưng trong lòng anh ấy vẫn còn cơn giận.

余怒
yú nù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cơn giận còn lại chưa tan

Residual anger; remaining rage.

未消除的怒气。余怒未消

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

余怒 (yú nù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung