Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 余弧

Pinyin: yú hú

Meanings: Residual arc; remaining arc in geometry., Cung dư, phần cung còn lại trong hình học, ①某一不足90°的给定角或给定弧所不足那部分角或弧的值。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 亼, 朩, 弓, 瓜

Chinese meaning: ①某一不足90°的给定角或给定弧所不足那部分角或弧的值。

Grammar: Chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh toán học, đặc biệt là hình học.

Example: 用余弧可以计算圆周上的剩余角度。

Example pinyin: yòng yú hú kě yǐ jì suàn yuán zhōu shàng de shèng yú jiǎo dù 。

Tiếng Việt: Dùng cung dư có thể tính toán góc còn lại trên chu vi đường tròn.

余弧 - yú hú
余弧
yú hú

📷 Tòa nhà tương lai

余弧
yú hú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cung dư, phần cung còn lại trong hình học

Residual arc; remaining arc in geometry.

某一不足90°的给定角或给定弧所不足那部分角或弧的值

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...