Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 余弦
Pinyin: yú xián
Meanings: Cosine, a mathematical function., Cosin, một hàm số trong toán học, ①一个角终边上除顶点外任一点的横坐标除以该点与顶点之间的距离所得之商,这个角的顶点与平面直角坐标系的原点重合,而其始边则与正x轴重合。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 亼, 朩, 弓, 玄
Chinese meaning: ①一个角终边上除顶点外任一点的横坐标除以该点与顶点之间的距离所得之商,这个角的顶点与平面直角坐标系的原点重合,而其始边则与正x轴重合。
Grammar: Là một thuật ngữ chuyên ngành trong toán học, không linh hoạt trong cách sử dụng.
Example: 在三角学中,余弦是一个基本概念。
Example pinyin: zài sān jiǎo xué zhōng , yú xián shì yí gè jī běn gài niàn 。
Tiếng Việt: Trong lượng giác, cosin là một khái niệm cơ bản.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cosin, một hàm số trong toán học
Nghĩa phụ
English
Cosine, a mathematical function.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一个角终边上除顶点外任一点的横坐标除以该点与顶点之间的距离所得之商,这个角的顶点与平面直角坐标系的原点重合,而其始边则与正x轴重合
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!