Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 余存

Pinyin: yú cún

Meanings: Remainder or leftover after use or consumption., Phần còn lại sau khi đã sử dụng hoặc tiêu thụ, ①帐户中任何一方超过另一方的部分;尤指贷方的超过部分。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 亼, 朩, 子

Chinese meaning: ①帐户中任何一方超过另一方的部分;尤指贷方的超过部分。

Grammar: Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh về tài chính hoặc vật chất dư thừa.

Example: 月底时,他发现账户里还有些余存。

Example pinyin: yuè dǐ shí , tā fā xiàn zhàng hù lǐ hái yǒu xiē yú cún 。

Tiếng Việt: Cuối tháng, anh ấy phát hiện tài khoản còn chút tiền dư.

余存
yú cún
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần còn lại sau khi đã sử dụng hoặc tiêu thụ

Remainder or leftover after use or consumption.

帐户中任何一方超过另一方的部分;尤指贷方的超过部分

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

余存 (yú cún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung