Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 余威
Pinyin: yú wēi
Meanings: Sức mạnh hoặc uy tín còn sót lại sau sự kiện nào đó, Remaining influence or power after an event., ①剩余的威风或威力。[例]余威振殊俗。——汉·贾谊《过秦论》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 亼, 朩, 女, 戌
Chinese meaning: ①剩余的威风或威力。[例]余威振殊俗。——汉·贾谊《过秦论》。
Grammar: Chủ yếu được dùng để miêu tả ảnh hưởng hoặc quyền lực còn lại sau khi một cá nhân không còn nắm giữ vị trí chính.
Example: 尽管他已经退休了,他的余威依然存在。
Example pinyin: jǐn guǎn tā yǐ jīng tuì xiū le , tā de yú wēi yī rán cún zài 。
Tiếng Việt: Mặc dù ông ấy đã nghỉ hưu, uy thế của ông vẫn còn tồn tại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sức mạnh hoặc uy tín còn sót lại sau sự kiện nào đó
Nghĩa phụ
English
Remaining influence or power after an event.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
剩余的威风或威力。余威振殊俗。——汉·贾谊《过秦论》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!