Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 余地

Pinyin: yú dì

Meanings: Room or space left over; leeway., Không gian dư thừa; chỗ trống hoặc cơ hội còn lại, ①空隙的地方,比喻言论或行动中留下的可以回旋的地步。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 亼, 朩, 也, 土

Chinese meaning: ①空隙的地方,比喻言论或行动中留下的可以回旋的地步。

Grammar: Thường đi kèm với các cụm từ như “有…余地” (có chỗ/ có cơ hội).

Example: 这个问题还有商量的余地。

Example pinyin: zhè ge wèn tí hái yǒu shāng liáng de yú dì 。

Tiếng Việt: Vấn đề này còn có chỗ để bàn bạc thêm.

余地
yú dì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không gian dư thừa; chỗ trống hoặc cơ hội còn lại

Room or space left over; leeway.

空隙的地方,比喻言论或行动中留下的可以回旋的地步

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

余地 (yú dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung