Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 余势
Pinyin: yú shì
Meanings: Remaining force or influence after an event., Sức lực còn lại, phần dư của sự ảnh hưởng hoặc năng lượng, ①精神运动或社会运动的余波。[例]很难知道将保持下去的可靠的成就有多大,也很难知道舆论的余势有多强。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 亼, 朩, 力, 执
Chinese meaning: ①精神运动或社会运动的余波。[例]很难知道将保持下去的可靠的成就有多大,也很难知道舆论的余势有多强。
Grammar: Thường được dùng trong các ngữ cảnh nói về ảnh hưởng hay sức mạnh còn sót lại sau một hành động hoặc sự kiện.
Example: 他的演讲结束后,还留有余势影响听众。
Example pinyin: tā de yǎn jiǎng jié shù hòu , hái liú yǒu yú shì yǐng xiǎng tīng zhòng 。
Tiếng Việt: Sau khi bài diễn văn của ông kết thúc, vẫn còn sức ảnh hưởng đến người nghe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sức lực còn lại, phần dư của sự ảnh hưởng hoặc năng lượng
Nghĩa phụ
English
Remaining force or influence after an event.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
精神运动或社会运动的余波。很难知道将保持下去的可靠的成就有多大,也很难知道舆论的余势有多强
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!