Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 余剩
Pinyin: yú shèng
Meanings: Phần còn lại, dư thừa (những thứ còn lại sau khi đã sử dụng một phần), Remainder, leftover (things left after using part of them), ①剩下的。[例]他除食住用钱还有余剩。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 亼, 朩, 乘, 刂
Chinese meaning: ①剩下的。[例]他除食住用钱还有余剩。
Grammar: Thường dùng để chỉ số lượng hoặc phần còn lại sau hành động sử dụng.
Example: 盘子里还有些余剩的食物。
Example pinyin: pán zi lǐ hái yǒu xiē yú shèng de shí wù 。
Tiếng Việt: Trong đĩa vẫn còn một ít thức ăn thừa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần còn lại, dư thừa (những thứ còn lại sau khi đã sử dụng một phần)
Nghĩa phụ
English
Remainder, leftover (things left after using part of them)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
剩下的。他除食住用钱还有余剩
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!